Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刈分小作
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
五分刈り ごぶがり
sự hớt tóc húi cua (đàn ông); kiểu đầu đinh, kiểu tóc húi cua (đàn ông)
小作人 こさくにん こさくじん
người tá điền (người nông dân)
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
小作農 こさくのう
tá điền.
小作り こづくり
nhỏ, bé; vóc người nhỏ; (vật) nhỏ (kích thước)
又小作 またこさく
sự thuê lại, sự mướn lại