Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刈田元司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
青田刈り あおたがり
gặt lúa khi còn xanh
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu