Các từ liên quan tới 刈谷市総合運動公園多目的グラウンド
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
総合的 そうごうてき
chất tổng hợp
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích