Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng
事故現場 じこげんば
hiện trường xảy ra tai nạn
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình