Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑罰 けいばつ
hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
刑罰化 けいばつか
adding a penalty to a crime (e.g. fines, prison), penalizing a crime
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web