Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
伍長 ごちょう
khăn thánh
伍つ ごつ
năm
隊伍 たいご
đội ngũ
卒伍 そつご
hồ sơ và rậm rạp; những hàng dãy
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau