Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 列車選別装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
選別 せんべつ
Sự tuyển chọn; phân loại
点列入力装置 てんれつにゅうりょくそうち
thiết bị gạch