自動列車運転装置
じどうれっしゃうんてんそうち
Thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.

自動列車運転装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動列車運転装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.