初乗り
はつのり「SƠ THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trước hết cưỡi

Bảng chia động từ của 初乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初乗りする/はつのりする |
Quá khứ (た) | 初乗りした |
Phủ định (未然) | 初乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 初乗りします |
te (て) | 初乗りして |
Khả năng (可能) | 初乗りできる |
Thụ động (受身) | 初乗りされる |
Sai khiến (使役) | 初乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 初乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初乗りしろ |
Ý chí (意向) | 初乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初乗りするな |
初乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初乗り
初乗り料金 はつのりりょうきん
chi phí di chuyển
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
初売り はつうり
Mua sắm tết ( đi chợ đầu năm)
初競り はつせり
Phiên bán đấu giá đầu tiên diễn ra trong năm.
初生り はつなり
quả ra lần đầu.
初参り はつまいり
chuyến thăm đầu tiên của năm mới
初滑り はつすべり
lần trượt tuyết đầu tiên của mùa, của năm