初冠
ういこうぶり ういかぶり ういかむり ういかんむり しょかん「SƠ QUAN」
☆ Danh từ
Noh cap with a rolled or drooping tail (indicative of nobility)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Crowning a boy for the first time at a coming-of-age ceremony

Bảng chia động từ của 初冠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初冠する/ういこうぶりする |
Quá khứ (た) | 初冠した |
Phủ định (未然) | 初冠しない |
Lịch sự (丁寧) | 初冠します |
te (て) | 初冠して |
Khả năng (可能) | 初冠できる |
Thụ động (受身) | 初冠される |
Sai khiến (使役) | 初冠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初冠すられる |
Điều kiện (条件) | 初冠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初冠しろ |
Ý chí (意向) | 初冠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初冠するな |