Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初払い
はつはらい
Người gửi trả tiền
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
初商い はつあきない
giao dịch đầu tiên
初買い はつがい
sự mua sắm đầu năm; lần mua sắm đầu tiên của năm; việc đi mua sắm vào ngày mùng 2 Tết
「SƠ PHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích