刷 さつ
printing, impression, issue
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
増刷 ぞうさつ
sự in thêm; bản in thêm.
刷子 さっし はけ すりこ
quét; công tắc đảo chiều điện quét
連刷 れんさつ
in hai hoặc nhiều tem bưu chính với các thiết kế khác nhau cùng lúc