Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咲き初める さきそめる
để bắt đầu để ra hoa
里 さと り
lý
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
咲く さく
nở