初声
はつこえ「SƠ THANH」
☆ Danh từ
Âm thanh đầu tiên

初声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初声
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
声 こえ
tiếng; giọng nói
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku
仮初 かりそめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả