Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電纜 でんらん
dây cáp (điện tử)
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷島 しきしま
Yamato (province)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
纜 ともづな
stern line, mooring line