Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋妻 こいづま
Vợ yêu.