Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻燈 げんとう
Máy chiếu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
街燈 がいとう
đèn đường.