初歩的
しょほてき「SƠ BỘ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sơ bộ

初歩的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初歩的
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
初歩 しょほ
sơ bộ; sơ cấp
原初的 げんしょてき
thời gian đầu
歩き初め あるきぞめ
bước đi đầu tiên
進歩的 しんぽてき
lũy tiến
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
最初の第一歩 さいしょのだいいっぽ
bước đầu tiên.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.