初産
ういざん しょざん しょさん はつざん「SƠ SẢN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sơ sinh.

初産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初産
初産婦 しょさんぷ はつさんぷ
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
初回生産限定盤 しょかいせいさんげんていばん
phiên bản giới hạn sản xuất đầu tiên
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.