Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登頂 とうちょう
Sự leo tới đỉnh núi
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu