Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初笑い東西寄席
寄席 よせ よせせき
hội trường giải trí (cho rakugo, manzai, ảo thuật, âm nhạc, v.v.)
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
東西 とうざい ひがしにし
cả đất nước
東は東西は西 ひがしはひがしにしはにし
khác biệt Đông - Tây ( văn hóa)