初葉
しょよう はつは「SƠ DIỆP」
☆ Danh từ
Đầu, bắt đầu (của một kỷ nguyên, thời kỳ...)

初葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初葉
初紅葉 はつもみじ はつもみじば はつもみちば
first maple leaves to turn red in the season
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
葉 は よう
lá cây.
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku