初見
しょけん はつみ「SƠ KIẾN」
☆ Danh từ
Nhìn thấy lần đầu; cái nhìn đầu tiên

初見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見初める みそめる
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu