Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初転法輪
転法輪 てんぼうりん
kinh Chuyển pháp luân (tóm tắt về tư tưởng Trung đạo và các điểm cốt lõi của Phật giáo gồm Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Vô thường và Duyên khởi)
転法輪堂 てんぼうりんどう
hội trường cá hồi Phật giáo
輪転 りんてん
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
法輪 ほうりん
pháp luân (tượng trưng cho giáo pháp của đức phật, gồm tứ diệu đế, bát chính đạo, trung đạo)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
輪転機 りんてんき
máy in quay