Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初雁が音
雁が音 かりがね カリガネ
ngỗng hoang dã
初音 はつね
trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)