Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
吹雪 ふぶき
bão tuyết
初雪 はつゆき
đợt tuyết đầu tiên (của mùa)
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
吹雪く ふぶく