Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
初音 はつね
trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.