Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初風諄
初風 はつかぜ
cơn gió đầu mùa
諄諄しい くどくどしい
dài dòng
初東風 はつこち
đợt gió đông đầu tiên
初風呂 はつぶろ
việc tắm bồn lần đầu tiên trong năm mới
諄々 じゅんじゅん
tha thiết, liên tục, kiên nhẫn
諄い くどい
dài dòng (văn chương); lắm lời; đa ngôn; lặp đi lặp lại
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản