初鳴き
はつなき「SƠ MINH」
☆ Danh từ
First song or chirp, etc. (in the year) of a particular bird or insect species

初鳴き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初鳴き
初鳴日 しょめいび
first day (in the year) that a particular species of bird or insect, etc. sing or chirp
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
鼠鳴き ねずみなき
tiếng kêu chít chít; tiếng chuột kêu chít chít; tiếng huýt sáo (để thu hút sự chú ý của người khác)