Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急設 きゅうせつ
xây dựng cấp tốc; lắp đặt cấp tốc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
設置型 せっちかた
loại lắp đặt
初期設定 しょきせってい
khởi tạo
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
鷹 たか タカ
chim ưng
仮想私設網 かそうしせつもう
mạng riêng ảo