判じ絵
はんじえ「PHÁN HỘI」
☆ Danh từ
Vẽ bài toán đố

判じ絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判じ絵
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判じ物 はんじもの
câu đố
夢判じ ゆめはんじ
việc giải mã giấc mơ
判じる はんじる
tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
絵 え
bức tranh; tranh
判 はん ばん
kích cỡ
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)