判じ物
はんじもの「PHÁN VẬT」
☆ Danh từ
Câu đố

Từ đồng nghĩa của 判じ物
noun
判じ物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判じ物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
判じ絵 はんじえ
vẽ bài toán đố
判じる はんじる
tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học