Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 判例タイムズ
判例 はんれい
tiền lệ; án lệ.
判例集 はんれいしゅう
tuyển tập phá án
times
判例違反 はんれいいはん
trái với tiền lệ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
例 ためし れい
thí dụ
判 はん ばん
kích cỡ