判士
はんし「PHÁN SĨ」
☆ Danh từ
Luật sư xét xử

判士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
士 し
người đàn ông
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
加判 かはん かばん
việc đóng dấu