別々に
べつべつに「BIỆT」
☆ Trạng từ
Riêng
別々
に
ラッピング
してもらってもいいですか?
Bạn có thể gói chúng một cách riêng biệt?
別々
に
払
います。
Vui lòng lập hóa đơn cho chúng tôi riêng.
別々
に
洗濯
してください。
Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
Riêng rẽ, riêng ra, riêng lẻ từng người một, từng cái một
別々
に
洗濯
してください。
Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
別々
に
洗濯
してください。
Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
