Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別して
べっして
đặc biệt là
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別として べつとして
ngoại trừ
別て わけて べつて
đặc biệt là, nhất là
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別けて わけて
別立て べつだて
phân ra những sự giao tiếp hoặc những sự tích nạp
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
「BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích