別立て
べつだて「BIỆT LẬP」
☆ Danh từ
Phân ra những sự giao tiếp hoặc những sự tích nạp

別立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別立て
立てかける 立てかける
dựa vào
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
別て わけて べつて
đặc biệt là, nhất là
特別立法 とくべつりっぽう
sự xây dựng pháp luật đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).