別て
わけて べつて「BIỆT」
☆ Trạng từ
Đặc biệt là, nhất là

Từ đồng nghĩa của 別て
adverb
別て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別て
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別して べっして
đặc biệt là
別立て べつだて
phân ra những sự giao tiếp hoặc những sự tích nạp
別けて わけて
đặc biệt là
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別け隔て わけへだて
sự phân biệt đối xử
別として べつとして
ngoại trừ