別け隔て
わけへだて「BIỆT CÁCH」
☆ Danh từ
Sự phân biệt đối xử
教師
はわけ
隔
てなく
生徒
を
親切
に
取
り
扱
うべきだ.
Giáo viên phải đối xử với học sinh ân cần như nhau.
すべての
人
をわけ
隔
てなく
取
り
扱
う
Đối xử công bằng không phân biệt. .

Từ đồng nghĩa của 別け隔て
noun