Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別れの宿
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
別の べつの
khác
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)
今生の別れ こんじょうのわかれ
final farewell