別使
べっし「BIỆT SỬ」
☆ Danh từ
Người đưa tin đặc biệt; người đưa tin khác
別使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別使
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
使 し
dùng, sử dụng
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác