別儀
べつぎ「BIỆT NGHI」
☆ Danh từ
Quan hệ khác; đặc biệt quan trọng

別儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別儀
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
内儀 ないぎ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
秘儀 ひぎ
nghi lễ bí mật
婚儀 こんぎ
Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn.
射儀 しゃぎ
archery ceremony, ceremony related to archery