Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別冊 べっさつ
tập riêng
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái