別室
べっしつ「BIỆT THẤT」
☆ Danh từ
Phân ra phòng; phòng đặc biệt

Từ trái nghĩa của 別室
別室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別室
特別室 とくべつしつ
bộ loại sang
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
室 むろ しつ
gian phòng.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra