Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所町近藤
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
近所 きんじょ
gần đây
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
近所さん きんじょさん
người hàng xóm
近所合壁 きんじょがっぺき
hàng xóm liền vách