近所さん
きんじょさん「CẬN SỞ」
☆ Danh từ
Người hàng xóm

近所さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近所さん
近所 きんじょ
gần đây
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
近所合壁 きんじょがっぺき
hàng xóm liền vách
近所迷惑 きんじょめいわく
sự phiền toái đối với xóm giềng; hành động gây phiền toái cho xóm giềng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近所付き合い きんじょづきあい
Quan hệ hàng xóm láng giềng