別添
べってん「BIỆT THIÊM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đính kèm riêng

Bảng chia động từ của 別添
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別添する/べってんする |
Quá khứ (た) | 別添した |
Phủ định (未然) | 別添しない |
Lịch sự (丁寧) | 別添します |
te (て) | 別添して |
Khả năng (可能) | 別添できる |
Thụ động (受身) | 別添される |
Sai khiến (使役) | 別添させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別添すられる |
Điều kiện (条件) | 別添すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別添しろ |
Ý chí (意向) | 別添しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別添するな |
別添 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別添
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添字 そえじ
chỉ số dưới
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục
添加 てんか
sự thêm vào
添削 てんさく
sự sửa chữa