添削
てんさく「THIÊM TƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sửa chữa
添削料
Tiền công sửa chữa
先生
に
作文
を
添削
してもらう
Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho .

Từ đồng nghĩa của 添削
noun
Bảng chia động từ của 添削
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添削する/てんさくする |
Quá khứ (た) | 添削した |
Phủ định (未然) | 添削しない |
Lịch sự (丁寧) | 添削します |
te (て) | 添削して |
Khả năng (可能) | 添削できる |
Thụ động (受身) | 添削される |
Sai khiến (使役) | 添削させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添削すられる |
Điều kiện (条件) | 添削すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添削しろ |
Ý chí (意向) | 添削しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添削するな |
添削 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添削
添削する てんさくする
sửa chữa
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削 さく けず
dao cạo (da),mài sắc,cắt bớt,gọt,quệt vào ra khỏi,bay,giảm bớt,gạch xóa
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添字 そえじ
chỉ số dưới
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục