別火
べっか べつび「BIỆT HỎA」
☆ Danh từ
Nấu trên ngọn lửa khác để ngăn ngừa nhiễm bẩn từ những người có tang, phụ nữ đang hành kinh, v.v.

別火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別火
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
火 ひ か
lửa.
別別に べつべつに
tách riêng
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt