Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別火
べっか べつび
nấu trên ngọn lửa khác để ngăn ngừa nhiễm bẩn từ những người có tang, phụ nữ đang hành kinh, v.v.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
火 ひ か
lửa.
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
「BIỆT HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích