別行
べつぎょう べつくだり「BIỆT HÀNH」
☆ Danh từ
Biệt thự; biệt thự ở ngoại ô

別行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別行
別行動 べつこうどう
hành động riêng biệt
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
記念日と特別行事 きねんひととくべつぎょーじ
ngày kỷ niệm và sự kiện đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt